Có 7 kết quả cho từ : 실시
Chủ đề : Quản lý khách sạn ,Cơ khí y sinh ,Y ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 3 ,Ngày 15 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : sự thực thi
어떤 일이나 법, 제도 등을 실제로 행함.
Sự thi hành thực tế chế độ, luật hay việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 실시 :
- sự thực thi
Cách đọc từ vựng 실시 : [실씨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.