Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 실시
실시
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự thực thi
어떤 일이나 법, 제도 등을 실제로 행함.
Sự thi hành thực tế chế độ, luật hay việc nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
시청에서는 가로수잔가지를 자르는 가지치기 작업실시했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간담회를 실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간선을 실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거를 실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 부족토지확보하기 위해 바닷가간척실시하기로 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
왕실의 혼사에는 세 차례간택실시되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 건물을 짓는 과정에서 안전 문제생기지 않도록 현장 감리실시했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간담회를 실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간선을 실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거를 실시하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
시 - 施
di , dị , thi , thí , thỉ
공공
cơ sở vật chất công cộng
실 - 實
chí , thật , thực

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 실시 :
    1. sự thực thi

Cách đọc từ vựng 실시 : [실씨]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.