Có 1 kết quả cho từ : 귀재
Nghĩa
1 : quý tài, tài năng quý
보통 사람에게서는 흔히 볼 수 없을 만큼 뛰어난 재능.
Tài năng ưu tú đến mức không thể thường thấy ở những người thường.
2 : người có tài năng quý, tài năng hiếm thấy
보통 사람에게서는 흔히 볼 수 없을 만큼 뛰어난 재능을 가진 사람.
Người có tài năng ưu tú đến mức không dễ gì thấy được ở người bình thường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]귀재가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀재가 나타나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀재가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀 - 鬼
quỷ
재 - 才
tài
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀재 :
- quý tài, tài năng quý
- người có tài năng quý, tài năng hiếm thấy
Cách đọc từ vựng 귀재 : [귀ː재]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.