Có 1 kết quả cho từ : 귀마개
Chủ đề : Xây dựng ,Công cụ lao động
귀마개
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : nút bịt lỗ tai
소리가 들리지 않도록 하거나 물이 들어가지 않도록 하기 위해 귀를 막는 물건.
Vật chặn tai để không nghe thấy tiếng ồn hay nước không chảy vào tai được.
2 : bông bịt tai, đồ bịt tai
귀를 따뜻하게 하기 위해 귀를 덮는 물건.
Vật phủ lên tai để giữ cho tai ấm áp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]귀마개를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀마개를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀마개 :
- nút bịt lỗ tai
- bông bịt tai, đồ bịt tai
Cách đọc từ vựng 귀마개 : [귀마개]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc