Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 공원
공원1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : công nhân
공장에서 일하는 사람.
Người làm việc trong nhà máy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
시에서 삼백 가구마다 한 곳씩 공원을 세우기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생들은 봄이 되자 학교 가까이에 있는 공원으로 소풍을 갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자원봉사자들이 공원을 깨끗하게 가꾸려고 노력하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
엄마는 갓난아이가뿐히 안고서 공원을 걸었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아저씨는 공원가판대를 차리고 솜사탕을 팔고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시에서 새로 조성생태 공원어린이 견학 장소각광을 얻고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준 씨는 주말마다 한강 공원에 간다면서요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공원 주변에는 간이식으로 만든 화장실이 두 개 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시에서 새로 조성생태 공원어린이 견학 장소각광을 얻고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공원 주변에는 간이식으로 만든 화장실이 두 개 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공원 :
    1. công nhân

Cách đọc từ vựng 공원 : [공원]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.