Có 1 kết quả cho từ : 굽슬굽슬하다
굽슬굽슬하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : xoăn tít
머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있다.
Lông hay tóc cuộn tròn, xoắn tít.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 굽슬굽슬할,굽슬굽슬하겠습니다,굽슬굽슬하지 않,굽슬굽슬하시겠습니다,굽슬굽슬해요,굽슬굽슬합니다,굽슬굽슬합니까,굽슬굽슬하는데,굽슬굽슬하는,굽슬굽슬한데,굽슬굽슬할데,굽슬굽슬하고,굽슬굽슬하면,굽슬굽슬하며,굽슬굽슬해도,굽슬굽슬한다,굽슬굽슬하다,굽슬굽슬하게,굽슬굽슬해서,굽슬굽슬해야 한다,굽슬굽슬해야 합니다,굽슬굽슬해야 했습니다,굽슬굽슬했다,굽슬굽슬했습니다,굽슬굽슬합니다,굽슬굽슬했고,굽슬굽슬하,굽슬굽슬했,굽슬굽슬해,굽슬굽슬한,굽슬굽슬해라고 하셨다,굽슬굽슬해졌다,굽슬굽슬해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굽슬굽슬하다 :
- xoăn tít
Cách đọc từ vựng 굽슬굽슬하다 : [굽쓸굽쓸하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.