Có 3 kết quả cho từ : 그렁저렁
그렁저렁
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : đều đều
충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.
2 : quay qua quay lại, quên quên
생각하지 않고 지내던 사이에 어느덧.
Một thoáng giữa khoảng thời gian nào đó mà không nghĩ tới.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그렁저렁 해가 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그렁저렁 :
- đều đều
- quay qua quay lại, quên quên
Cách đọc từ vựng 그렁저렁 : [그렁저렁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.