Có 1 kết quả cho từ : 덩어리지다
덩어리지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đóng thành khối, đóng thành tảng, đóng thành nhóm, đóng thành đống, đóng thành cục, đóng thành mảng
덩어리를 이루다.
Tạo thành khối.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덩어리지다 :
- đóng thành khối, đóng thành tảng, đóng thành nhóm, đóng thành đống, đóng thành cục, đóng thành mảng
Cách đọc từ vựng 덩어리지다 : [덩어리지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc