Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간결하다
간결하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : giản khiết, súc tích
군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi.
2 : cô đọng
글이나 말이 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하다.
Lời lẽ hay lời nói đơn giản và gãy gọn không có gì thừa thãi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간결할,간결하겠습니다,간결하지 않,간결하시겠습니다,간결해요,간결합니다,간결합니까,간결하는데,간결하는,간결한데,간결할데,간결하고,간결하면,간결하며,간결해도,간결한다,간결하다,간결하게,간결해서,간결해야 한다,간결해야 합니다,간결해야 했습니다,간결했다,간결했습니다,간결합니다,간결했고,간결하,간결했,간결해,간결한,간결해라고 하셨다,간결해졌다,간결해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 簡
giản
결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
결 - 潔
khiết
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간결하다 :
    1. giản khiết, súc tích
    2. cô đọng

Cách đọc từ vựng 간결하다 : [간결하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.