Có 1 kết quả cho từ : 도그마
도그마
[dogma]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : giáo điều
독단적인 신념이나 학설.
(trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도그마 :
- giáo điều
Cách đọc từ vựng 도그마 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc