Có 1 kết quả cho từ : 구석빼기
구석빼기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chỗ trong góc
한쪽 구석에 있는 자리.
Vị trí nằm ở một góc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구석빼기 :
- chỗ trong góc
Cách đọc từ vựng 구석빼기 : [구석빼기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc