Có 1 kết quả cho từ : 나누기
Chủ đề : Ngày 20 - Topik in 30 days
나누기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự chia, phép chia
어떤 수를 다른 수로 나눔.
Việc chia số nào đó cho số khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]나누기를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나누기 :
- sự chia, phép chia
Cách đọc từ vựng 나누기 : [나누기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc