Có 2 kết quả cho từ : 길쭉하다
길쭉하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : khá dài, tương đối dài, hơi dài
조금 길다.
Dài một chút.
Ví dụ
[Được tìm tự động]잎이 길쭉길쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무가 길쭉길쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길쭉하다 :
- khá dài, tương đối dài, hơi dài
Cách đọc từ vựng 길쭉하다 : [길쭈카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc