Có 1 kết quả cho từ : 판매대
Nghĩa
1 : kệ hàng, sạp hàng, tủ hàng
상품을 늘어놓기 위한 받침이 되는 대.
Giá kê có chân đỡ để bày sản phẩm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 臺
thai , đài
매 - 賣
mại
판 - 販
phiến , phán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 판매대 :
- kệ hàng, sạp hàng, tủ hàng
Cách đọc từ vựng 판매대 : [판매대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc