Có 1 kết quả cho từ : 고분고분하다
고분고분하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : răm rắp, ngoan ngoãn
남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전하다.
Nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고분고분하게 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고분고분하다 :
- răm rắp, ngoan ngoãn
Cách đọc từ vựng 고분고분하다 : [고분고분하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.