기 - 記
kí , ký
기록
sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu
기록되다
được ghi chép, được ghi hình, được lưu giữ
기록문
bản ghi chú, bài thu hoạch
기록적2
tính ghi chú, ghi lại
기록적2
mang tính ghi chú, mang tính ghi lại
기록하다2
ghi kỷ lục, đạt kỷ lục, ghi
기사화
việc đưa lên báo đài, sự được lên báo, đài
기사화되다
được viết bài, được đưa tin
기사화하다
được viết bài, được đưa tin
기삿거리
tin tức có thể đăng báo
기술
việc mô tả, việc ghi lại
기술되다
được mô tả, được ghi chú lại
기억되다
được nhớ, được ghi nhớ, được nhớ lại
기억력
khả năng ghi nhớ, trí nhớ
기억 상실
sự mất trí nhớ, bệnh mất trí nhớ
기억시키다
ghi nhớ, làm cho nhớ lại
기억하다
nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
기입
việc ghi chép, sự ghi chép, việc điền nội dung
기입되다
được điền, được ghi chép
기자
ký giả, nhà báo, phóng viên
기재
việc ghi chép, việc viết
기재되다
được ghi chép, được ghi lại
난중일기
Nanjungilgi; Loạn trung nhật ký
등기
sự đăng kí (bất động sản)
등기2
dịch vụ bưu phẩm bảo đảm, bưu phẩm bảo đảm
등기되다
được đăng kí (bất động sản)
등기부
sổ đăng ký (bất động sản)
등기하다
đăng kí (bất động sản)
병기되다
được ghi bên cạnh, được viết bên cạnh
병기하다
ghi bên cạnh, viết bên cạnh
상기
điều kể trên, điều đề cập trên, điều nói trên
상기하다
ghi ở trên, đề cập ở trên, nói trên
오기
sự viết sai, lỗi viết nhầm, chỗ viết sai
탐방기
ký sự thám hiểm, ký sự tham quan, ký sự phỏng vấn
특기
sự ghi riêng biệt, sự đề cập đặc biệt
특기하다
ghi chép đặc biệt, đề cập đặc biệt
표기2
sự biểu ký, sự phiên âm
표기되다
được viết, đươc biểu thị
표기되다2
được biểu ký, được phiên âm
표기법
cách phiên âm, cách biểu ký
삼국사기
Samguksagi; Tam quốc sử ký
속기사
người tốc ký, nhân viên tốc ký
신문 기자
nhà báo, ký giả, phóng viên
신변잡기
câu chuyện về bản thân
여기자
nữ kí giả, nữ phóng viên
취재 기자
phóng viên lấy tin, phóng viên tác nghiệp
특종 기사
kí sự đặc biệt, phóng sự đặc biệt
후기
sự tái bút, phần tái bút