Có 2 kết quả cho từ : 꼭두각시
꼭두각시
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Kkokdukeksi; con rối
한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.
Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.
2 : Kkokdukeksi; con rối, bù nhìn
(비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 사람이나 조직.
(Cách nói ẩn dụ) Người hoặc tổ chức làm theo lời sai bảo của người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꼭두각시를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼭두각시 :
- Kkokdukeksi; con rối
- Kkokdukeksi; con rối, bù nhìn
Cách đọc từ vựng 꼭두각시 : [꼭뚜각씨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc