Có 1 kết quả cho từ : 개입시키다
Nghĩa 1 : đưa vào cuộc, kéo vào cuộc
직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개입시킬,개입시키겠습니다,개입시키지 않,개입시키시겠습니다,개입시켜요,개입시킵니다,개입시킵니까,개입시키는데,개입시키는,개입시킨데,개입시킬데,개입시키고,개입시키면,개입시키며,개입시켜도,개입시킨다,개입시키다,개입시키게,개입시켜서,개입시켜야 한다,개입시켜야 합니다,개입시켜야 했습니다,개입시켰다,개입시켰습니다,개입시킵니다,개입시켰고,개입시키,개입시켰,개입시켜,개입시킨,개입시켜라고 하셨다,개입시켜졌다,개입시켜지다
Hán hàn Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây 시 - 始
thuỷ , thí , thỉ
개시 sự khai mạc, sự khai trương
시 - 媤
thuỷ , thí , thỉ
시 아주버니 anh chồng, anh trai của chồng
홀시 아버지 người bố chồng đơn chiếc
시 댁 nhà chồng, gia đình bên chồng
시 부모 bố mẹ chồng, ba má chồng
시 집살이 cuộc sống ở nhà chồng, sự làm dâu
시 집살이2 sự phục tùng, như đi ở đợ, công việc tù túng
시 집살이하다 sống bên chồng, làm dâu
시 집오다 về nhà chồng, về làm dâu
시 - 市
thị
개시 sự khai trương chợ, sự mở cửa thị trường
시 - 施
di , dị , thi , thí , thỉ
공공시 설 cơ sở vật chất công cộng
시 - 時
thì , thời
고시 조 Gosijo; thơ sijo (thể loại thơ truyền thống cổ)
시 - 示
kì , kỳ , thị
게시 sự đưa lên, sự dán lên, sự công bố ra
시 - 試
thí
검정고시 kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn
입 - 入
nhập
가입 sự gia nhập, sự tham gia
Câu hỏi thường gặp Nghĩa của từ vựng 개입시키다 là gì? Nghĩa của từ vựng 개입시키다 :
đưa vào cuộc, kéo vào cuộc 개입시키다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào? Cách đọc từ vựng 개입시키다 : [개ː입씨키다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.