Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개입시키다
개입시키다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : đưa vào cuộc, kéo vào cuộc
직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개입시킬,개입시키겠습니다,개입시키지 않,개입시키시겠습니다,개입시켜요,개입시킵니다,개입시킵니까,개입시키는데,개입시키는,개입시킨데,개입시킬데,개입시키고,개입시키면,개입시키며,개입시켜도,개입시킨다,개입시키다,개입시키게,개입시켜서,개입시켜야 한다,개입시켜야 합니다,개입시켜야 했습니다,개입시켰다,개입시켰습니다,개입시킵니다,개입시켰고,개입시키,개입시켰,개입시켜,개입시킨,개입시켜라고 하셨다,개입시켜졌다,개입시켜지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 介
giới
시 - 十
thập
구십
chín mươi, 90
시 - 始
thuỷ , thí , thỉ
sự khai mạc, sự khai trương
시 - 媤
thuỷ , thí , thỉ
anh em chồng
아버지
cha chồng, bố chồng
아주버니
anh chồng, anh trai của chồng
아버지
người bố chồng đơn chiếc
어머니
mẹ chồng góa bụa
-
chồng
nhà chồng
누이
chị em gái chồng
nhà chồng, gia đình bên chồng
동생
em trai chồng
부모
bố mẹ chồng, ba má chồng
nhà chồng
집가다
đi lấy chồng
집살이
cuộc sống ở nhà chồng, sự làm dâu
집살이2
sự phục tùng, như đi ở đợ, công việc tù túng
집살이하다
sống bên chồng, làm dâu
집오다
về nhà chồng, về làm dâu
시 - 屍
thi
xác chết cóng
시 - 市
thị
sự khai trương chợ, sự mở cửa thị trường
시 - 施
di , dị , thi , thí , thỉ
공공
cơ sở vật chất công cộng
시 - 是
thị
sự thị phi, phải trái
시 - 時
thì , thời
Gosijo; thơ sijo (thể loại thơ truyền thống cổ)
시 - 示
kì , kỳ , thị
sự đưa lên, sự dán lên, sự công bố ra
시 - 視
thị
sự thấy được
시 - 試
thí
검정고
kì thi đánh giá năng lực, kì thi chuẩn
시 - 詩
thi
Tấm bia được khắc thơ
입 - 入
nhập
sự gia nhập, sự tham gia

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개입시키다 :
    1. đưa vào cuộc, kéo vào cuộc

Cách đọc từ vựng 개입시키다 : [개ː입씨키다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.