Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공산화하다
공산화하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cộng sản hóa
공산주의 사회가 되거나 되게 하다.
Trở thành hoặc làm cho trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 공산화할,공산화하겠습니다,공산화하지 않,공산화하시겠습니다,공산화해요,공산화합니다,공산화합니까,공산화하는데,공산화하는,공산화한데,공산화할데,공산화하고,공산화하면,공산화하며,공산화해도,공산화한다,공산화하다,공산화하게,공산화해서,공산화해야 한다,공산화해야 합니다,공산화해야 했습니다,공산화했다,공산화했습니다,공산화합니다,공산화했고,공산화하,공산화했,공산화해,공산화한,공산화해라고 하셨다,공산화해졌다,공산화해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 共
cung , cộng , củng
sự đồng cảm
산 - 産
sản
gia sản
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공산화하다 :
    1. cộng sản hóa

Cách đọc từ vựng 공산화하다 : [공ː산화하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.