Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 가요
가요
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích
많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
Bài hát mà nhiều người thích hát.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
옆집이 부러가요
Bạn có ganh tỵ nhà kế bên không ?
가요를 흥얼거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요를 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 요즘 인기 있는 가요를 부르며 현란하게 춤을 추었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 기분이 좋으실 때면 옛날 가요를 흥얼거리신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 어린이들은 동요보다 가요를 더 즐겨 부른다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요계를 이끌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요계에서 살아남다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가요계를 떠나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
박 씨는 국내 최고제작자한국 가요미래를 짊어질 사람라는 평가를 받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가요 :
    1. bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích

Cách đọc từ vựng 가요 : [가요]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.