Có 1 kết quả cho từ : 광맥
Nghĩa
1 : khoáng mạch, mạch khoáng chất
암석의 갈라진 틈에 유용한 광물이 많이 묻혀 있는 부분.
Phần có nhiều khoáng vật có ích bám vào ở các khe tách ra của lớp đá.
Ví dụ
[Được tìm tự động]광 - 鑛
khoáng , quáng
맥 - 脈
mạch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광맥 :
- khoáng mạch, mạch khoáng chất
Cách đọc từ vựng 광맥 : [광ː맥]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc