Có 1 kết quả cho từ : 데이터베이스
Chủ đề : Khoa máy tính ,Tin học
데이터베이스
[database]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cơ sở dữ liệu
컴퓨터에 많은 자료를 저장해 두고 여러 가지 형태로 이용할 수 있도록 한 프로그램, 또는 그 자료.
Chương trình lưu nhiều dữ liệu trong máy vi tính và có thể sử dụng với nhiều hình thái. Hay là tài liệu đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데이터베이스 :
- cơ sở dữ liệu
Cách đọc từ vựng 데이터베이스 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc