Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 각도
각도
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : độ góc
같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 정도.
Mức độ mở của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm.
2 : góc độ
생각하는 관점이나 방향.
Quan điểm hay chiều hướng suy nghĩ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사람들은 생김새가 다 다른 만큼 생각가지각색으로 달랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들은 각도꼭짓점의 각을 정확히 쟀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도바꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도가 다르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다양한 각도.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다양한 각도에서 대책마련해 봅시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
처음에는 어려웠던 문제각도를 바꾸어 접근해 보니 쉽게 풀렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
같은 현상이라도 사람따라 바라보는 각도가 다를 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도재다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각도를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 角
cốc , giác , giốc , lộc
góc
도 - 度
đạc , độ
가부장 제
chế độ gia trưởng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각도 :
    1. độ góc
    2. góc độ

Cách đọc từ vựng 각도 : [각또]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.