Có 1 kết quả cho từ : 깡깡
깡깡
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : gầy còm, mảnh khảnh
몹시 마르고 여윈 모양.
Hình dáng rất gầy và còm cỏi.
2 : khô cứng, đông cứng
몹시 단단하게 얼거나 굳은 모양.
Hình ảnh chai cứng hay đóng băng cứng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깡깡 :
- gầy còm, mảnh khảnh
- khô cứng, đông cứng
Cách đọc từ vựng 깡깡 : [깡깡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc