Có 1 kết quả cho từ : 골퍼
Chủ đề : Golf
골퍼
[golfer]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : người chơi gôn
취미 또는 직업으로 골프를 하는 사람.
Người chơi gôn như một sở thích hay nghề nghiệp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골퍼 :
- người chơi gôn
Cách đọc từ vựng 골퍼 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc