Có 1 kết quả cho từ : 교우하다
Nghĩa
1 : kết bạn, làm bạn
친구를 사귀다.
Làm quen bạn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 교우할,교우하겠습니다,교우하지 않,교우하시겠습니다,교우해요,교우합니다,교우합니까,교우하는데,교우하는,교우한데,교우할데,교우하고,교우하면,교우하며,교우해도,교우한다,교우하다,교우하게,교우해서,교우해야 한다,교우해야 합니다,교우해야 했습니다,교우했다,교우했습니다,교우합니다,교우했고,교우하,교우했,교우해,교우한,교우해라고 하셨다,교우해졌다,교우해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교우하다 :
- kết bạn, làm bạn
Cách đọc từ vựng 교우하다 : [교우하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.