Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 교우하다
교우하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : kết bạn, làm bạn
친구를 사귀다.
Làm quen bạn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 교우할,교우하겠습니다,교우하지 않,교우하시겠습니다,교우해요,교우합니다,교우합니까,교우하는데,교우하는,교우한데,교우할데,교우하고,교우하면,교우하며,교우해도,교우한다,교우하다,교우하게,교우해서,교우해야 한다,교우해야 합니다,교우해야 했습니다,교우했다,교우했습니다,교우합니다,교우했고,교우하,교우했,교우해,교우한,교우해라고 하셨다,교우해졌다,교우해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
교 - 交
giao
관포지
keo sơn gắn bó
우 - 友
hữu
sự kết bạn, bạn bè giao du

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 교우하다 :
    1. kết bạn, làm bạn

Cách đọc từ vựng 교우하다 : [교우하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.