Có 2 kết quả cho từ : 걸치다
Chủ đề : Tình yêu ,Đề đọc topik 2 ( Phần 1 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Động từ
걸치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lơ lửng
해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó.
2 : kéo sang
일정한 기간이나 범위 내에서 이어지거나 영향을 미치다.
Chịu ảnh hưởng hay kéo dài trong một phạm vi hay một thời hạn nhất định.
3 : trải dọc
무엇의 양끝이나 어떤 공간에 길게 걸리다.
Treo trải dài của đồ vật ở cuối hai đầu hay không gian nào đó.
4 : đặt lên
무엇을 어디 위에 얹어서 놓다.
Để cái gì lên trên đâu đó.
5 : khoác, đeo
옷이나 장신구를 가볍게 입거나 걸다.
Mặc hay treo lên nhẹ nhàng quần áo hay đồ trang sức.
6 : nhậu
기분 좋게 술을 마시다.
Uống rượu một cách vui vẻ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸치다 :
- lơ lửng
- kéo sang
- trải dọc
- đặt lên
- khoác, đeo
- nhậu
Cách đọc từ vựng 걸치다 : [걸ː치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.