Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 가치
가치
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giá trị
값이나 귀중한 정도.
Mức độ quý hay giá.
2 : giá trị
의미나 중요성.
Ý nghĩa hay tầm quan trọng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사회적 변화가속되면서 사람들의 가치많이 바뀌었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가치추구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가치있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가치없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가치실현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가치두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
봉사 활동은 나보다 남을 위한 일이라는 점에서 참으로 가치 있는 일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 책은 하나밖에 없는 원본이라서 역사적 가치매우 높다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가치평가하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가치매기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가치 :
    1. giá trị
    2. giá trị

Cách đọc từ vựng 가치 : [가치]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.