Có 3 kết quả cho từ : 조가
Nghĩa
1 : bài hát truy điệu, bài hát đám tang
죽음을 슬퍼하는 노래.
Bài ca buồn về cái chết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]어조가 강건하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 조가 :
- bài hát truy điệu, bài hát đám tang
Cách đọc từ vựng 조가 : [조ː가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.