Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 조가
Chủ đề : Kiến trúc ,Thiên tai
조가1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bài hát truy điệu, bài hát đám tang
죽음을 슬퍼하는 노래.
Bài ca buồn về cái chết.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
조가 일어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조가바다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글쎄, 일기 예보를 보니 간조가 되려면 두 시간기다려야겠네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조가 되자 사람들은 조개를 캐러 갯벌로 향했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조가 일어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조가바다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글쎄, 일기 예보를 보니 간조가 되려면 두 시간기다려야겠네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조가 되자 사람들은 조개를 캐러 갯벌로 향했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감탄조가 저절로 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조가 강건하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
조 - 弔
điếu , đích
sự kính điếu, sự kính viếng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 조가 :
    1. bài hát truy điệu, bài hát đám tang

Cách đọc từ vựng 조가 : [조ː가]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.