Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 극비
Chủ đề : Xây dựng
극비
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : điều tuyệt mật
절대로 알려져서는 안 되는 비밀.
Bí mật tuyệt đối không được cho ai biết.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
극비에 부치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저희는 극비프로젝트진행 중이기 때문함부로 말씀드릴 수 없습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 부대작전극비에 부쳐져 아군도 모르게 이동해야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대부분의 사원회사극비 문서를 볼 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극비리에 활동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극비리에 진행되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극비리에 준비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극비리에 조사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극비리에 이루어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극비리에 논의하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
극 - 極
cực
cùng cực, tận cùng, cuối cùng
비 - 祕
điều tuyệt mật

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 극비 :
    1. điều tuyệt mật

Cách đọc từ vựng 극비 : [극삐]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.