Có 2 kết quả cho từ : 극비
Chủ đề : Xây dựng
Nghĩa
1 : điều tuyệt mật
절대로 알려져서는 안 되는 비밀.
Bí mật tuyệt đối không được cho ai biết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]극비에 부치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 극비 :
- điều tuyệt mật
Cách đọc từ vựng 극비 : [극삐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.