Có 5 kết quả cho từ : 꼭지
꼭지2
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : bó, nắm, cuộn
여러 가닥을 묶어 놓은 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh được bó nhiều cái lại với nhau.
2 : tệp
한 가지 주제로 쓴 글의 분량을 세는 단위.
Đơn vị đếm phần lượng chữ viết theo một chủ đề.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼭지를 떼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼭지 :
- bó, nắm, cuộn
- tệp
Cách đọc từ vựng 꼭지 : [꼭찌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc