Có 3 kết quả cho từ : 공로
Nghĩa
1 : công lao
어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.
Sự vất vả và nỗ lực bỏ ra vì một việc gì. Hoặc kết quả đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공 - 功
công
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공로 :
- công lao
Cách đọc từ vựng 공로 : [공노]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc