Có 1 kết quả cho từ : 골목길
Chủ đề : Quận huyện
골목길
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con đường hẻm, ngõ hẻm
집들 사이에 있는 길고 좁은 길.
Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.
Ví dụ
[Được tìm tự động]골목길을 걸어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골목길 :
- con đường hẻm, ngõ hẻm
Cách đọc từ vựng 골목길 : [골ː목낄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc