Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간접 화법
간접 화법

Nghĩa

1 : cách nói gián tiếp
다른 사람의 말을 현재 말하는 사람의 입장에서 인칭이나 시제 등을 고쳐서 말하는 화법.
Cách nói điều chỉnh lời của người khác về ngôi hay thì… theo lập trường của người nói hiện tại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간접 화법으로 표현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법으로 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법으로 고치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법을 통해 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 근거 없는 얘기를 할 때마다 늘 간접 화법으로 얘기하는 버릇있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법 내에서는 의문문, 감탄문, 명령문 등의 특징이나 억양이 사라진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법직접 화법이 지닌 생동감직접성이 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법으로 표현하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법으로 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 화법으로 고치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...
법 - 法
pháp
가공
cách gia công, cách chế biến
접 - 接
tiếp
(sự) gián tiếp
화 - 話
thoại
간접
cách nói gián tiếp

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간접 화법 :
    1. cách nói gián tiếp

Cách đọc từ vựng 간접 화법 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.