Có 6 kết quả cho từ : 대칭
대칭
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự đối xứng, sự cân đối
두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이룸.
Việc hai sự vật kết thành một đôi vì có kích thước hay hình dáng giống nhau hoàn toàn .
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대칭 :
- sự đối xứng, sự cân đối
Cách đọc từ vựng 대칭 : [대ː칭]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc