Có 1 kết quả cho từ : 가격하다
Nghĩa
1 : đánh đập, sự ra đòn
손이나 주먹, 몽둥이 등으로 치거나 때리다.
Đánh hay đấm bằng tay, nắm đấm hoặc gậy.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가격할,가격하겠습니다,가격하지 않,가격하시겠습니다,가격해요,가격합니다,가격합니까,가격하는데,가격하는,가격한데,가격할데,가격하고,가격하면,가격하며,가격해도,가격한다,가격하다,가격하게,가격해서,가격해야 한다,가격해야 합니다,가격해야 했습니다,가격했다,가격했습니다,가격합니다,가격했고,가격하,가격했,가격해,가격한,가격해라고 하셨다,가격해졌다,가격해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가격하다 :
- đánh đập, sự ra đòn
Cách đọc từ vựng 가격하다 : [가겨카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.