Có 2 kết quả cho từ : 개나리
개나리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây hoa ge-na-ri, cây đầu xuân, hoa ge-na-ri, hoa đầu xuân
이른 봄에 잎이 나오기 전에, 늘어진 긴 가지에 노란 꽃이 다닥다닥 붙어 피는 나무. 또는 그 꽃.
Cây hoa vàng nở chi chít trên cành vươn dài trước khi ra lá vào xuân sớm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개나리꽃이 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개나리 :
- cây hoa genari, cây đầu xuân, hoa genari, hoa đầu xuân
Cách đọc từ vựng 개나리 : [개ː나리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc