Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간호하다
간호하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : chăm sóc
아픈 사람을 보살피다.
Trông nom người đau ốm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간호할,간호하겠습니다,간호하지 않,간호하시겠습니다,간호해요,간호합니다,간호합니까,간호하는데,간호하는,간호한데,간호할데,간호하고,간호하면,간호하며,간호해도,간호한다,간호하다,간호하게,간호해서,간호해야 한다,간호해야 합니다,간호해야 했습니다,간호했다,간호했습니다,간호합니다,간호했고,간호하,간호했,간호해,간호한,간호해라고 하셨다,간호해졌다,간호해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간호하다 :
    1. chăm sóc

Cách đọc từ vựng 간호하다 : [간호하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.