Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
21
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간호하다
Chủ đề :
Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 1
간호하다
[看護하다]
Động từ - 동사
/간호하다/
Nghĩa
1 : chăm sóc
아픈 사람을 보살피다.
Trông nom người đau ốm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간호할,간호하겠습니다,간호하지 않,간호하시겠습니다,간호해요,간호합니다,간호합니까,간호하는데,간호하는,간호한데,간호할데,간호하고,간호하면,간호하며,간호해도,간호한다,간호하다,간호하게,간호해서,간호해야 한다,간호해야 합니다,간호해야 했습니다,간호했다,간호했습니다,간호합니다,간호했고,간호하,간호했,간호해,간호한,간호해라고 하셨다,간호해졌다,간호해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 看
khan , khán
간
과
[
看
過]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간호하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간호하다
:
chăm sóc
간호하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간호하다
: [간호하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi