Có 34 kết quả cho từ : 구하다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 3 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1
Nghĩa
1 : tìm, tìm kiếm, tìm thấy
필요한 것을 얻으려고 찾다. 또는 찾아서 얻다.
Tìm để có được cái cần. Hoặc tìm và có được.
2 : cầu mong, mong chờ, cầu xin
다른 사람의 이해나 동의, 도움을 얻으려고 하다.
Muốn nhận được sự giúp đỡ, đồng ý hay thấu hiểu của người khác.
3 : tìm, tìm ra
문제에 대한 답이나 수, 양을 알아내다.
Tìm ra số, lượng hay đáp án của vấn đề.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 求
cầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구하다 :
- tìm, tìm kiếm, tìm thấy
- cầu mong, mong chờ, cầu xin
- tìm, tìm ra
Cách đọc từ vựng 구하다 : [구하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc