Có 1 kết quả cho từ : 교각
Nghĩa
1 : cột cầu, chân cầu
다리를 받치는 기둥.
Cột chống bên dưới thân cầu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]교각을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교각이 뽑히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교각이 무너지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교각 :
- cột cầu, chân cầu
Cách đọc từ vựng 교각 : [교각]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.