Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 교각
교각
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cột cầu, chân cầu
다리를 받치는 기둥.
Cột chống bên dưới thân cầu.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
교각박다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교각을 세우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교각이 뽑히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교각이 무너지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다리의 교각.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다리 밑 교각.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 홍수 때문한쪽 교각갑자기 무너져 내렸다네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 교각 사이로 배를 움직이면서 다리 밑을 세밀히 관찰했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 차창으로 지나가는 다리교각을 바라보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교각 위에 떠 있는 다리무척 아름다웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 脚
cước
sự nổi bật
교 - 橋
cao , khiêu , kiếu , kiều , kiểu
sự xây cầu, sự bắc cầu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 교각 :
    1. cột cầu, chân cầu

Cách đọc từ vựng 교각 : [교각]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.