Có 1 kết quả cho từ : 강림하다
Nghĩa
1 : giáng thế, giáng phàm
신이 하늘에서 인간 세상으로 내려오다.
Thần thánh xuống thế giới của con người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강 - 降
giáng , hàng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강림하다 :
- giáng thế, giáng phàm
Cách đọc từ vựng 강림하다 : [강ː님하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc