Có 7 kết quả cho từ : -가
Nghĩa
1 : phố, đường, khu vực
‘거리’ 또는 ‘지역’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'đường, phố' hoặc 'khu vực'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng -가 :
- phố, đường, khu vực
Cách đọc từ vựng -가 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.