Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간질일,간질이겠습니다,간질이지 않,간질이시겠습니다,간질여요,간질입니다,간질입니까,간질이는데,간질이는,간질인데,간질일데,간질이고,간질이면,간질이며,간질여도,간질인다,간질이다,간질이게,간질여서,간질여야 한다,간질여야 합니다,간질여야 했습니다,간질였다,간질였습니다,간질입니다,간질였고,간질이,간질였,간질여,간질인,간질여라고 하셨다,간질여졌다,간질여지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간질이다 :
làm nhột, thọc lét
Cách đọc từ vựng 간질이다 : [간지리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia