Có 1 kết quả cho từ : 개탄하다
Nghĩa
1 : than vãn, than thở
분하거나 안타깝게 여겨 탄식하다.
Than phiền vì thấy tức giận hoặc đáng tiếc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 慨
khái
탄 - 歎
thán
đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng cảm phục, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, đáng ca tụng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개탄하다 :
- than vãn, than thở
Cách đọc từ vựng 개탄하다 : [개ː탄하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc