Có 1 kết quả cho từ : 거꾸러트리다
거꾸러트리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đánh ngã
누군가를 거꾸로 넘어지게 하거나 엎어지게 하다.
Làm cho ai đó ngã sấp xuống hoặc té xuống.
2 : đánh bại
나라나 세력 등을 꺾어 힘을 잃게 하거나 무너지게 하다.
Làm cho một thế lực hay một đất nước bị mất đi quyền lực hay bị sụp đổ.
3 : đánh chết, giết
사람이나 동물을 죽이다.
Giết chết con người hay động vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거꾸러트리다 :
- đánh ngã
- đánh bại
- đánh chết, giết
Cách đọc từ vựng 거꾸러트리다 : [거꾸러트리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc