Có 1 kết quả cho từ : 교칙
Nghĩa
1 : nội quy trường học
학생이 학교에서 지켜야 할 규칙.
Những quy tắc mà học sinh phải chấp hành ở trường học.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교 - 校
giáo , hiệu , hào
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교칙 :
- nội quy trường học
Cách đọc từ vựng 교칙 : [교ː칙]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc