Có 1 kết quả cho từ : 고무도장
Nghĩa
1 : con dấu cao su
고무로 된 판에 내용을 새겨 손잡이에 붙인 도장. 또는 그것으로 찍은 자국.
Con dấu được làm bằng miếng cao su có khắc nội dung, rồi gắn vào tay cầm. Hoặc hình ảnh được tạo ra từ con dấu đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고무도장을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 古
cổ
고 - 告
cáo , cốc
고 - 固
cố
고 - 姑
cô
고 - 孤
cô
고 - 拷
khảo
고 - 故
cố
고 - 枯
khô
고 - 痼
cố
고 - 稿
cảo
고 - 考
khảo
고 - 膏
cao , cáo
고 - 苦
cổ , khổ
고 - 蠱
cổ
고 - 雇
cố
고 - 顧
cố
고 - 高
cao
고 - 鼓
cổ
도 - 圖
đồ
무 - 巫
vu
무 - 撫
mô , phủ
무 - 武
võ , vũ
무 - 無
mô , vô
무 - 舞
vũ
무 - 茂
mậu
무 - 誣
vu
무 - 貿
mậu
무 - 霧
vụ
장 - 章
chương
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고무도장 :
- con dấu cao su
Cách đọc từ vựng 고무도장 : [고무도장]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc