Có 1 kết quả cho từ : 구제되다
Nghĩa
1 : được cứu tế, được cứu giúp, được giúp dỡ
어려운 처지에 놓인 사람이 도움을 받다.
Người đang trong tình cảnh khó khăn được giúp đỡ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 救
cứu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구제되다 :
- được cứu tế, được cứu giúp, được giúp dỡ
Cách đọc từ vựng 구제되다 : [구ː제되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.