Có 1 kết quả cho từ : 고래잡이
고래잡이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đánh bắt cá voi
고래를 잡는 일.
Việc đánh bắt cá voi.
2 : người đánh bắt cá voi
고래를 잡는 것이 직업인 사람.
Người làm nghề đánh bắt cá voi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고래잡이를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고래잡이가 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고래잡이가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고래잡이 :
- đánh bắt cá voi
- người đánh bắt cá voi
Cách đọc từ vựng 고래잡이 : [고래자비]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.