Có 1 kết quả cho từ : 골머리
골머리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cái đầu
(속된 말로) 머리.
(cách nói thông tục) Cái đầu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골머리 :
- cái đầu
Cách đọc từ vựng 골머리 : [골머리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc