Có 2 kết quả cho từ : 견본
Nghĩa
1 : hàng mẫu
상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건.
Vật được làm giống y hệt cho xem để có thể biết được chất lượng và trạng thái của sản
2 : mẫu
무엇을 쓰거나 만들 때 보고 도움을 얻을 수 있도록 똑같이 만들어 놓은 것.
Cái được làm giống y hệt để khi cần dùng hoặc làm gì đó có thể tham khảo được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견본을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견본을 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
견 - 見
hiện , kiến
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 견본 :
- hàng mẫu
- mẫu
Cách đọc từ vựng 견본 : [견ː본]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc